Cửa Cuốn Nhanh Bản Tiêu Chuẩn
aaaaaa
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
| Kích thước | Tối đa: Rộng 6000 x Cao 6000 mm Tối thiểu: Rộng 900 x Cao 1700 mm |
| Nguồn điện | 400V – 3 pha – 10A (bản chạy tốc độ đơn) 230V – 1 pha – 16A (bản INVERTER motion) |
| Công suất motor | 0,9 kW |
| Tốc độ tối đa | Bản tốc độ đơn: 1,0 m/s mở & đóng Bản INVERTER motion: mở 1,15 m/s – đóng 0,8 m/s |
| Tuổi thọ vận hành | 1.000.000 chu kỳ – Tần suất rất cao |
| Số lần hoạt động | 600 chu kỳ/ngày – tối đa 120 chu kỳ/giờ |
| Tính năng bổ sung | Mở bằng tay: bán tự động bằng đối trọng, vận hành từ mặt đất, có thể chọn mở 2 bên (tùy chọn). Khung cửa: thép mạ kẽm tiêu chuẩn. Tùy chọn: Inox AISI 304 hoặc sơn tĩnh điện. |
| Nhiệt độ làm việc | Motor & tủ điều khiển: -5°C đến +50°C Màn cửa: -5°C đến +50°C *Giới hạn -5°C do cửa sổ PVC trong suốt. Liên hệ kỹ thuật nếu dùng trong môi trường lạnh sâu. |
| Chất liệu màn cửa | Vải Polyester phủ PVC hai mặt. Có tùy chọn cửa sổ PVC trong suốt. |
| Độ dày & trọng lượng màn | Tiêu chuẩn: 0,7 mm – 900 g/m² Tùy chọn: 1,0 mm – 1300 g/m² Cách nhiệt: 3,5 mm – 1300 g/m² |
| Thanh mô-đun | Polyester 900g/m² và/hoặc PVC trong suốt 2 mm |
| Thanh gia cố ngang | Màn liền: ống thép mạ kẽm Màn mô-đun: nhôm anodized |
| Hệ số cách nhiệt | 5,8 W/m²K – tùy chọn 5,5 W/m²K |
| Ô nhìn | PVC trong suốt 1 mm – 980 x 300 mm – 1 hoặc 2 hàng |
| Màu tiêu chuẩn | Đỏ, xanh dương, cam, xám, vàng, xanh lá, trắng,… |
| Chống gió | Theo EN 12424 (thử EN 12444): Class 2: R ≤ 2250 x C 5200 mm Class 1: 2250 < R ≤ 2750 x C 5200 mm Class 0: R > 2750 x C ≤ 6000 mm |
| Độ kín khí | EN 12426 (test EN 12427): NPD |
| Độ kín nước | EN 12425 (test EN 12489): NPD |
| Thiết bị an toàn | Theo EN 12453 (test EN 12445): Gói TOP Safety: thanh đáy an toàn tự kiểm tra + photocell IP55 Gói TOP T: hàng rào quang IP67 |
| Chứng nhận | Chứng chỉ số DE/3627/10 – Phòng thử nghiệm số 0497 |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.